Chuyển tới nội dung chính

Die Possessivpronomen - Đại từ sở hữu trong tiếng Đức

  • Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) giúp chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người hoặc vật.
  • Chúng có hình thức khác nhau tùy theo giống (Maskulin, Feminin, Neutrum), số (Số ít, Số nhiều) và cách (Kasus).
  • Khác với quán từ sở hữu (Possessivartikel), đại từ sở hữu có thể đứng độc lập mà không cần danh từ đi kèm.

1. Phân biệt đại từ sở hữu và quán từ sở hữu

🔹 Quán từ sở hữu (Possessivartikel)

Quán từ sở hữu luôn đi kèm với danh từ.
Chúng chia đuôi giống như tính từ đi kèm quán từ xác định (der, die, das).

Ví dụ:

  • Das ist mein Buch. (Đây là cuốn sách của tôi.)

  • Ich suche meine Tasche. (Tôi đang tìm túi của tôi.)


🔹 Đại từ sở hữu (Possessivpronomen)

Đại từ sở hữu thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.
Chúng chia đuôi theo giống và cách của danh từ mà chúng thay thế.

Ví dụ:

  • Das ist mein Buch. (Đây là cuốn sách của tôi.)Das ist meins. (Đây là của tôi.)
  • Ich suche meine Tasche. (Tôi đang tìm túi của tôi.)Ich suche meine. (Tôi đang tìm cái của tôi.)

Lưu ý:

  • Quán từ sở hữu luôn có danh từ đi kèm.
  • Đại từ sở hữu có thể đứng độc lập.

2. Biến cách của đại từ sở hữu

📌 Đại từ sở hữu thay đổi theo giống, số, và cách của danh từ mà chúng thay thế.

NgôiNominativ (Chủ ngữ)Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp)Dativ (Tân ngữ gián tiếp)Genitiv (Sở hữu cách)
Ichmeiner / meinsmeinen / meinsmeinem / meinermeines / meiner
Dudeiner / deinsdeinen / deinsdeinem / deinerdeines / deiner
Erseiner / seinsseinen / seinsseinem / seinerseines / seiner
Sie (cô ấy)ihrer / ihrsihren / ihrsihrem / ihrerihres / ihrer
Esseiner / seinsseinen / seinsseinem / seinerseines / seiner
Wirunserer / unsersunseren / unsersunserem / unsererunseres / unserer
Ihreurer / euerseuren / euerseurem / eurereures / eurer
Sie (họ, ngài)ihrer / ihrsihren / ihrsihrem / ihrerihres / ihrer

🔹 Ví dụ với đại từ sở hữu trong từng cách (Kasus)

Nominativ (Chủ ngữ):

  • Mein Auto ist rot. (Xe của tôi màu đỏ.)
  • Meins ist rot. (Của tôi màu đỏ.)

Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp):

  • Ich sehe dein Buch. (Tôi thấy quyển sách của bạn.)
  • Ich sehe deins. (Tôi thấy cái của bạn.)

Dativ (Tân ngữ gián tiếp):

  • Ich gebe meiner Schwester mein Buch. (Tôi đưa cho chị gái tôi quyển sách của tôi.)
  • Ich gebe ihr meins. (Tôi đưa cho cô ấy cái của tôi.)

Genitiv (Sở hữu cách):

  • Das ist das Haus meines Bruders. (Đó là nhà của anh trai tôi.)
  • Das ist meines. (Đó là của tôi.)

Lưu ý:

  • Khi danh từ bị thay thế hoàn toàn, đại từ sở hữu thêm -s trong giống trung (Neutrum).
  • Trong văn nói, Nominativ của giống trung và số nhiều thường được sử dụng nhiều nhất.

3. Cách sử dụng đại từ sở hữu

📌 Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.

Ví dụ:

  • Ist das dein Auto? (Đây là xe của bạn à?)
  • Ja, das ist meins. (Vâng, đó là của tôi.)

📌 Có thể dùng đại từ sở hữu trong câu hỏi:

Ví dụ:

  • Wem gehört dieses Handy? (Chiếc điện thoại này của ai?)
  • Es ist meins. (Nó là của tôi.)

📌 Đại từ sở hữu có thể dùng để nhấn mạnh sự sở hữu:

Ví dụ:

  • Meins ist größer als deins. (Cái của tôi lớn hơn cái của bạn.)

📌 Khi muốn diễn tả một thứ thuộc về ai đó một cách trang trọng hơn:

Ví dụ:

  • Das ist das Seine. (Đó là của anh ấy.)
  • Das ist das Ihre. (Đó là của ngài/của họ.)

📌 Khi không có danh từ đi kèm, đại từ sở hữu luôn đi với "das" hoặc một mạo từ xác định khác:

Ví dụ:

  • Ich nehme das Meine. (Tôi lấy cái của tôi.)

📌 Đại từ sở hữu có thể được dùng trong câu cảm thán:

Ví dụ:

  • Das ist ja wirklich deins! (Đó thực sự là của bạn đấy!)

🎯 4. Tổng kết: Các lưu ý quan trọng

ghi chú

Quán từ sở hữu luôn đi kèm với danh từ, đại từ sở hữu có thể đứng một mình.
Đại từ sở hữu thay đổi theo giống, số, và cách của danh từ được thay thế.
Giống trung và số nhiều thường thêm -s khi dùng đại từ sở hữu.
Đại từ sở hữu giúp tránh lặp lại danh từ và làm cho câu súc tích hơn.